Đặc tính:
– Hàm lượng chất bẩn giữ lại trên rây 45µm, % m/m: ≤ 0,03
– Hàm lượng tro, % m/m: ≤ 0,50
– Hàm lượng nitơ, % m/m: ≤ 0,60
– Hàm lượng chất bay hơi, % m/m: ≤ 0,80
– Độ dẻo đầu ( Po ): ≥35
– Chỉ số duy trì độ dẻo ( PRI ): ≥ 60
– Chỉ số màu Lovibond, mẫu đơn: ≤ 6
Ứng dụng:
Ứng dụng cho những sản phẩm đòi hỏi tính đàn hồi cao, chịu mài mòn cao, độ bền cao như lốp xe ô tô ,dây đai , cáp dây điện, …